Mô tả sản phẩm
Máy trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower 71015680 (Core i9 12900/ 16GB DDR5 4400MHz/ 256GB SSD + 1TB HDD/ Nvidia T400 4GB/ Ubuntu)
Vỏ case kim loại, khung hợp kim bền vững bảo vệ linh kiện an toàn, tháo lắp, sửa chữa dễ dàng. Nhiều khe hở sẽ giúp cho khả năng thoát nhiệt hiệu quả, giảm tải cho chiếc máy tính hoạt động được tốt nhất.
Workstation Dell Precision 3660 71015680 này cho bạn tác vụ văn phòng cơ bản đều rất tốt, sử dụng các phầm mềm đồ họa, làm nhạc, làm video kể cả những ứng dụng nhà Adobe cho thiết kế đều rất ổn định.
Bộ xử lý | |
Dòng CPU | Core i9 |
Công nghệ CPU | Alder Lake |
Mã CPU | 12900 |
Tốc độ CPU | 2.4Ghz |
Tần số turbo tối đa | Up to 5.0Ghz |
Số lõi CPU | 16 Cores |
Số luồng | 24 Threads |
Bộ nhớ đệm | 30Mb Cache |
Chipset | Intel W680 |
Bộ nhớ RAM | |
Dung lượng RAM | 16GB |
Loại RAM | DDR5 |
Tốc độ Bus RAM | 4400MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | Up to 128 GB or up to 4400 MHz ECC and Non ECC DDR5 |
Khe cắm RAM | 4 khe ram |
Ổ cứng | 256GB SSD + 1TB HDD |
Chuẩn ổ cứng | 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 3.5 inch 1TB 7200rpm SATA |
Ổ quang | DVDRW |
Card đồ họa | Nvidia T400 4GB |
Card tích hợp | VGA rời |
Kết nối | |
Kết nối không dây | Option |
Thông số (Lan/Wireless) | 10/100/1000 Mbps |
Cổng giao tiếp trước | 1 Universal audio port 2 USB 3.2 Type-A Gen 1 ports 1 USB 3.2 Type-C Gen2 port 1 USB 3.2 Type-C Gen 2×2 port 1 SD Card slot |
Cổng giao tiếp sau | 2 DisplayPort 1.4 ports 2 USB 3.2 Type-C Gen2 ports 2 USB 3.2 Type-A Gen2 ports 2 USB 2.0 Type-A ports 1 RJ45 Ethernet port 1 Power port 1 Video port 1 Audio Line out |
Khe cắm mở rộng | 1 full-height Gen5 PCIe x16 slot 1 full-height Gen3 PCIe x4 slot 1 full-height Gen 4 PCIe x4 slot 1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card 2 M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD 1 M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD 5 SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/ODD |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Thông tin khác | |
Phụ kiện | Dell MS116 Wired Mouse Black Dell Wired Keyboard KB216 Black (English) |
Bộ nguồn | 500 W (80 PLUS Platinum) |
Kiểu dáng | Case đứng to |
Kích thước | Height 369.30 mm (14.52 in.) Width 173.00 mm (6.81 in.) Depth 420.20 mm (16.53 in.) |
Trọng lượng | ● Minimum – 8.50 kg (18.73 lb) ● Maximum – 15.80 kg (34.83 lb) |