CPU
|
CPU Model |
AMD Ryzen R1600 |
|
CPU Quantity |
1 |
|
CPU Architecture |
64-bit |
|
CPU Frequency |
2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz |
|
Hardware Encryption Engine (AES-NI) |
|
Memory
|
System Memory |
8 GB DDR4 ECC SODIMM |
|
Memory Module Pre-installed |
8 GB (8 GB x 1) |
|
Total Memory Slots |
2 |
|
Maximum Memory Capacity |
32 GB (16 GB x 2) |
|
Notes |
- Synology reserves the right to replace memory modules with the same or higher frequency based on supplier’s product life cycle status. Rest assured that the compatibility and stability have been strictly verified with the same benchmark to ensure identical performance.
- Please select Synology memory modules for optimum compatibility and reliability. Synology will not provide complete product warranty or technical support if non-Synology memory modules are used for memory expansion.
- Để biết thêm thông tin về cấu hình bộ nhớ đề xuất, vui lòng xem Hướng dẫn cài đặt phần cứng của sản phẩm Synology của bạn.
|
Storage
|
Drive Bays |
5 |
|
Maximum Drive Bays with Expansion Unit |
15 (DX517 x 2) |
|
M.2 Drive Slots |
2 (NVMe) |
|
Compatible Drive Type* (See all supported drives) |
- 3.5″ SATA HDD
- 2.5″ SATA SSD
- M.2 2280 NVMe SSD
|
|
Hot Swappable Drive* |
|
|
Notes |
- Tính năng ổ đĩa có thể thay thế nóng (hot-swap) không được hỗ trợ trên khe cắm SSD M.2.
- “Compatible drive type” indicates drives that have been tested to be compatible with Synology products. This term does not indicate the maximum connection speed of each drive bay.
|
External Ports
|
RJ-45 1GbE LAN Port* |
4 (with Link Aggregation / Failover support) |
|
USB 3.2 Gen 1 Port* |
2 |
|
eSATA Port |
2 |
|
Notes |
- This device’s 1GbE LAN ports have a maximum transmission unit (MTU) size of 1,500 bytes.
- The USB 3.0 standard was renamed to USB 3.2 Gen 1 by the USB Implementers Forum (USB-IF) in 2019.
|
PCIe
|
PCIe Expansion |
1 x Gen3 x2 network upgrade slot |
File System
|
Internal Drives |
|
|
External Drives |
- Btrfs
- EXT4
- EXT3
- FAT
- NTFS
- HFS+
- exFAT
|
Appearance
|
Size (Height x Width x Depth) |
166 mm x 230 mm x 223 mm |
|
Weight |
2.7 kg |
Others
|
System Fan |
92 mm x 92 mm x 2 pcs |
|
Fan Speed Mode |
- Full-Speed Mode
- Cool Mode
- Quiet Mode
|
|
Brightness Adjustable Front LED Indicators |
|
|
Power Recovery |
|
|
Noise Level* |
22.90 dB(A) |
|
Scheduled Power On / Off |
|
|
Wake on LAN / WAN |
|
|
Power Supply Unit / Adapter |
120 W |
|
AC Input Power Voltage |
100V to 240V AC |
|
Power Frequency |
50/60 Hz, Single Phase |
|
Power Consumption |
52.06 W (Access)
16.71 W (HDD Hibernation) |
|
British Thermal Unit |
177.64 BTU/hr (Access)
57.02 BTU/hr (HDD Hibernation) |
|
Notes |
- Để biết thêm chi tiết cách đo mức tiêu thụ điện năng, tham khảo tại bài viết này.
- Thử nghiệm tiếng ồn được tiến hành trên hệ thống Synology được cài đặt đầy đủ các ổ HDD Synology SATA và ở trạng thái nghỉ. Hai micrô 40AE loại G.R.A.S. được đặt cách mặt trước và mặt sau của thiết bị 1 m. Tiếng ồn xung quanh: 16,49-17,51 dB (A); Nhiệt độ: 24,25-25,75˚C; Độ ẩm: 58,2-61,8%
|
Temperature
|
Operating Temperature |
0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
|
Storage Temperature |
-20°C to 60°C (-5°F to 140°F) |
|
Relative Humidity |
5% to 95% RH |
Certification
|
- FCC
- CE
- BSMI
- VCCI
- RCM
- UKCA
- EAC
- CCC
- KC
|
Warranty
|
Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể mở rộng đến 5 năm với EW201 |
|
Notes |
- Gói bảo hành chỉ áp dụng ở một số khu vực. Trước khi mua, vui lòng truy cập trang web chính thức của EW201/202 và Gói bảo hành mở rộng Plus để biết danh sách các khu vực đủ điều kiện.
- The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more)
|
Environment
|
RoHS Compliant |
Packaging Content
|
- Main Unit X 1
- Accessory Pack X 1
- AC Power Adapter X 1
- AC Power Cord X 1
- RJ-45 LAN Cable X 2
- Quick Installation Guide X 1
|
Optional Accessories
|
|